Có 2 kết quả:

社会团体 shè huì tuán tǐ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ社會團體 shè huì tuán tǐ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) social group
(2) community organization

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) social group
(2) community organization

Bình luận 0