Có 2 kết quả:
社会团体 shè huì tuán tǐ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ • 社會團體 shè huì tuán tǐ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ
shè huì tuán tǐ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social group
(2) community organization
(2) community organization
Bình luận 0
shè huì tuán tǐ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social group
(2) community organization
(2) community organization
Bình luận 0